I. CƠ SỞ 1 – SỐ 2 NGUYỄN TẤT THÀNH, QUẬN 4, TP.HCM
Điện thoại : Cơ sở Nguyễn Tất Thành (028) 39400 989 – Fax : (028) 38265291
STT
|
ĐƠN VỊ
|
PHÒNG
|
SỐ MÁY
|
I
|
BAN GIÁM HIỆU & THƯ KÝ
|
1
|
Hội đồng trường
|
A901
|
104
|
2
|
Hiệu trưởng
|
A904
|
101
|
3
|
Hiệu phó (CSVC)
|
|
102
|
4
|
Hiệu phó (NCKH)
|
|
103
|
5
|
Hiệu phó (Đào tạo)
|
|
|
II
|
CÁC PHÒNG ĐÀO TẠO
|
1
|
ĐT-CQ (TP.)
|
A102
|
111
|
2
|
ĐT-CQ (Ng vụ)
|
A102
|
112, 113
|
3
|
ĐT-SĐH (TP.)
|
A105
|
117
|
4
|
ĐT-SĐH (Ng vụ)
|
A105
|
118
|
5
|
QL-VLVH (TP.)
|
A101
|
114
|
6
|
QL-VLVH (Ng vụ)
|
A101
|
115, 116
|
III
|
CÁC PHÒNG CHỨC NĂNG
|
1
|
CTCT-SV (TP.)
|
A103
|
137
|
2
|
CTCT-SV (Ng vụ)
|
A103
|
138
|
3
|
CTCT-SV (Y tế)
|
C104
|
148
|
4
|
KH-TC (TP.)
|
A808
|
128
|
5
|
KH-TC (Ng vụ)
|
A808
|
129, 130
|
6
|
KH-TC (Thủ quỹ)
|
B105
|
132
|
7
|
QL NC&HTQT
|
A402
|
119
|
8
|
QTTB (TP.)
|
A801
|
121
|
9
|
QTTB (Ng vụ)
|
A801
|
122, 123
|
10
|
QTTB (Tổ điện)
|
A001
|
124
|
11
|
QTTB (Tổ tạp vụ)
|
L2-KA
|
125
|
12
|
QTTB (Tổ lái xe)
|
Tr-K.C
|
126
|
13
|
QTTB (BP. vệ sinh)
|
Tr-K.C
|
127
|
14
|
QTTB (Bảo vệ)
|
Cổng trường
|
152
|
15
|
TC-HC (TP.)
|
A906
|
133
|
16
|
TC-HC (Ng vụ)
|
A906
|
134, 135
|
17
|
TC-HC (Văn thư)
|
A100
|
136
|
18
|
Thanh tra
|
A402
|
140
|
19
|
Tạp chí KHPL
|
A804
|
139
|
20
|
P. Nghỉ GV (nam, nữ)
|
C106/C105
|
158, 159
|
VI
|
CÁC TRUNG TÂM
|
|
1
|
AQAC
|
A810
|
175
|
2
|
CNTT
|
Â603
|
141, 142
|
3
|
CNTT (P. Ghi danh)
|
Tr-K.B
|
176
|
4
|
Khảo thí
|
A810
|
144, 145
|
5
|
Học Liệu
|
C102
|
149, 150
|
6
|
ĐT-CLC&QT
|
A212
|
120
|
7
|
ĐT-NH
|
A203
|
147
|
8
|
ĐT-TT ( Elearning)
|
C104-B
|
205
|
9
|
QHDN&HTSV
|
C104-A
|
180
|
10
|
QHDN&HTSV (Ng. vụ)
|
C104-A
|
211
|
11
|
SH-TT
|
A811
|
179
|
12
|
TV-PL
|
B103
|
146
|
13
|
TV-TS (TP.)
|
B105-B
|
209
|
14
|
TV-TS (Ng vụ)
|
B105-B
|
220, 221
|
15
|
TT-TV (TP.)
|
A501
|
162
|
16
|
TT-TV (Ng. vụ)
|
A501
|
161
|
17
|
TT-TV (P. đọc)
|
A504,A404
|
151
|
V
|
CÁC KHOA
|
|
|
1
|
Cơ bản
|
A201
|
174
|
2
|
Dân sự
|
A202
|
170
|
3
|
Hành chính
|
A306
|
172
|
4
|
Hình sự
|
A206
|
171
|
5
|
NN - PL
|
A308
|
183
|
6
|
Quốc tế
|
A303
|
173
|
7
|
Quản trị
|
A204
|
164
|
8
|
Thương mại
|
A301
|
169
|
VI
|
CÁC VĂN PHÒNG
|
|
1
|
VP. Đảng ủy
|
A805
|
160
|
2
|
VP. Đoàn-Hội
|
A302
|
165
|
VII
|
PHÒNG HỌP
|
|
|
1
|
A905
|
|
156
|
VIII
|
CĂN TIN
|
|
|
1
|
Khu C
|
Tr-K.C
|
154
|
2
|
Khu A
|
L10-A
|
190
|
IX
|
KHÁC
|
|
|
1
|
NH Agribank
|
B101
|
187
|
2
|
VASS
|
B102
|
153
|
3
|
VPP (Alo)
|
|
188
|
II. CƠ SỞ 2 – 123 QUỐC LỘ 13, PHƯỜNG HIỆP BÌNH CHÁNH, QUẬN THỦ ĐỨC, TP.HCM ( 08.62838141 )
STT
|
ĐƠN VỊ
|
PHÒNG
|
SỐ MÁY
|
1
|
P. Đào tạo /P. CTCT-SV
|
E106
|
338
|
2
|
P. CTCT-SV (Y tế)
|
E101
|
348
|
3
|
P. QTTB
|
E104/E105
|
323
|
4
|
P. QTTB (Bảo vệ)
|
Cổng trường
|
352
|
5
|
P. QTTB (Tổ tạp vụ)
|
Tầng hầm
|
325
|
6
|
P. QTTB (BP. Vệ sinh)
|
|
327
|
7
|
P. Nghỉ GV (nam, nữ)
|
E604/E504
|
358,359
|
8
|
Phòng họp
|
E304
|
356
|
|
|
|
|
9
|
VP. Đoàn – Hội
|
E701
|
365/366
|
|
|
|
|
10
|
TT. CNTT (P. Kỹ thuật)
|
F406
|
341
|
11
|
Học liệu
|
F102
|
349/350
|
|
|
|
|
12
|
TT. TT-TV (P.Giám đốc)
|
F101
|
362
|
13
|
TT. TT-TV ( P. nghiệp vụ)
|
F101
|
362
|
14
|
TT. TT-TV (Phòng đọc)
|
F201/F301
|
363
|
|
|
|
|
15
|
Căn tin (Khu E)
|
|
354
|
16
|
VASS
|
E103
|
353
|
17
|
NH Agribank
|
E107
|
387
|
18
|
VPP (Alo)
|
E108
|
388
|
|
|
|
|
Gọi điện từ ngoài vào trường :
- Tại Nguyễn Tất Thành, Quận 4 : Bấm số (028) 39400989 sau khi nghe tổng đài hướng dẫn, bấm tiếp số điện thoại nội bộ cần gọi.
- Tại CS Bình Triệu, Thủ Đức : Bấm số (028) 62838141 sau khi nghe tổng đài hướng dẫn, bấm tiếp số điện thoại nội bộ cần gọi.